Đồng nghĩa của roll the dice... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
roll the dice. ...
nghĩa của
roll upward Đồng
nghĩa của
roll with it
roll the dice là gì ...
roll the dice nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
roll the dice nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của roll out... dead Đồng
nghĩa của
rolls with punches
roll out
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
roll out ...
Trái nghĩa của rollsNghĩa là gì:
rolls roll /'roulkɔ:l/. danh từ. cuốn, cuộn, súc, ổ.
rolls of paper: những cuộn giấy; a
roll of bread: ổ bánh mì; a
roll of hair: búi tóc ...
Đồng nghĩa của skate on thin ice... fire put eggs in one basket put it on the line
roll the dice run the risk stick one's neck out take shot in the dark tempt fate tempt fortune toss up ...
Đồng nghĩa của chanceNghĩa là gì: chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên. sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể.
Đồng nghĩa của fortuneNghĩa là gì: fortune fortune /'fɔ:tʃn/. danh từ. vận may; sự may mắn. to have fortune an one's side: gặp may, may mắn; to try one's fortune: cầu may.
out of context Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... words "Brian's comment, ""
Roll of the
dice,"" was taken out of context.
의 반의어 stay clear ofstay well clear of
nghĩa là gì. - 유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 stay clear of. 자세히 알아보기.
Sinonim dari chance... or tails in the cards luck out lucky break stroke of luck
throw of the
dice ...
nghĩa của a chance
là gì antonyms of word chance trái
nghĩa với a chance ...