Đồng nghĩa của run out ofCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
run out of.
Đồng nghĩa của run outCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
run out.
Đồng nghĩa của run offĐồng nghĩa của
run off ; flee escape
run away ; depart secretly bolt break ; discharge liquid seep diminish ; abscond fly skip ; count list calculate ...
Đồng nghĩa của run awaybỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát · lồng lên (ngựa) · bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua) · thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...) · tiêu ...
Đồng nghĩa của run onCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
run on.
Trái nghĩa của run out ofCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của
run out of.
Đồng nghĩa của run overCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
run over.
Đồng nghĩa của run out of gasCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
run out of gas.
Đồng nghĩa của runat a
run: đang chạy · on the
run all day: chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày · to be on the
run: chạy đi, chạy trốn, chuồn · to break into a
run: ...
Đồng nghĩa của give outCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của give out. ...
run out dry up fail come to an end end finish disappear decrease ...