Đồng nghĩa của sacredNghĩa
là gì:
sacred sacred /'seikrid/. tính từ. (thuộc) thánh; thần thánh, của thần.
sacred book: sách thánh;
sacred poetry: thánh thi;
sacred horse: ngựa ...
sacred Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb sacred. ...
sacred là gì. An sacred idiom dictionary is a great resource for ...
Đồng nghĩa của held sacredNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của held
sacred. Từ gần nghĩa. held services for held someone accountable held someone answerable held someone close ...
cow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: cow cow /kau/. danh từ. bò cái. to milk the cow: vắt bò sữa ...
sacred cow. something that is never criticized or laughed at even if it sometimes ...
Đồng nghĩa của sacrificeNghĩa
là gì: sacrifice sacrifice /'sækrifais/. danh từ. sự giết (người, vật) ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
sacred song Đồng nghĩa của
sacred symbol Đồng ...
holy cow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. holy cow Thành ngữ, tục ngữ. holy cow. used to ...
sacred cow|cat|cats|cow|holy|holy cats|holy cow|sa. n. A person or thing that ...
saddle up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. saddle up Thành ngữ, tục ngữ. saddle up. put a saddle on a horse, place a saddle on a horse Let's saddle up and ride our ponies ...
의 반의어 sacred:
sacred sa·cred a. 1 신성한, 성스러운(holy); <동물 등이> 신성시되는 ▷ the ...
sacred place 의 반의어
sacred song 의 반의어
sacred symbol
sacred là gì. An ...
の反対語 sacred...
sacred cow の反対語 sacredly の反対語 sacredness の反対語
sacred place の反対語
sacred song の反対語
sacred symbol
sacred là gì. An
sacred antonym dictionary ...
Đồng nghĩa của solemnNghĩa
là gì: solemn solemn /'sɔləm/. tính từ. theo nghi thức, trọng thể, long ...
sacred Đồng nghĩa của reverential Đồng nghĩa của reverent Đồng nghĩa của ...