Dictionary salt of the earth nghĩa là gì

Loading results
salt of the earth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
1. Một người hoặc một nhóm được coi hiện thân của sự giản dị và đạo đức liêm chính. 2. Cổ xưa Một người hoặc một nhóm người được coi thành phần tốt nhất ...
Trái nghĩa của salt of the earth
... nghĩa của salt removal Trái nghĩa của salts Trái nghĩa của salt solution Trái nghĩa của saltwater salt of the earth nghĩa là gì. An salt of the earth antonym ...
Attic salt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: basalt basalt /'bæsɔ:lt/. danh từ. (khoáng chất) bazan. Attic salt ... salt of the earth. "common people; honest, hard-working people" The Swensons ...
Đồng nghĩa của salt - Synonym of freehanded
Nghĩa là gì: salt salt /sɔ:lt/. danh từ. muối. white salt: muối ăn; table salt: muối bột; in salt: ngâm nước muối, rắc muối. sự châm chọc, sự sắc sảo, ...
salt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
The best or noblest of their kind, as in These campers are the salt of the earth. This metaphoric term was used by Jesus for those who were persecuted for being ...
Trái nghĩa của salt
Nghĩa là gì: salt salt /sɔ:lt/. danh từ. muối. white salt: muối ăn; table salt: muối bột; in salt: ngâm nước muối, rắc muối. sự châm chọc, sự sắc sảo, ...
go to earth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: black earth black earth /'blæk'ə:θ/. danh từ. (địa lý,địa chất) ... salt of the earth. "common people; honest, hard-working people" The Swensons are ...
run someone or something to earth Thành ngữ, tục ngữ
Nghĩa là gì: black earth black earth /'blæk'ə:θ/. danh từ. (địa lý,địa chất) ... salt of the earth. "common people; honest, hard-working people" The Swensons are ...
come back (down) to earth Thành ngữ, tục ngữ
Nghĩa là gì: black earth black earth /'blæk'ə:θ/. danh từ. (địa lý,địa chất) ... salt of the earth. "common people; honest, hard-working people" The Swensons are ...
Đồng nghĩa của saltwater - Synonym of proud
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: saltwater saltwater. như ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của salt of the earth Đồng nghĩa của saltpeter Đồng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock