Đồng nghĩa của serveNghĩa
là gì:
serve serve /sə:v/. danh từ. (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) whose
serve is it?: đến lượt ai giao bóng?
Trái nghĩa của serveNghĩa
là gì:
serve serve /sə:v/. danh từ. (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) whose
serve is it?: đến lượt ai giao bóng?
serve notice Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
serve notice Thành ngữ, tục ngữ.
serve notice. state your plans, say what you will do, spread the word If you enter the novel ...
serve time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
serve time Thành ngữ, tục ngữ.
serve time. spend time in jail He
served time when he was young but now he is a model citizen.
Đồng nghĩa của servedNghĩa
là gì:
served serve /sə:v/. danh từ. (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) whose
serve is it?: đến lượt ai giao bóng?
break (someone's) serve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: Access Server. (tin học) máy phục vụ truy cập, máy chủ truy cập. Máy phục vụ truy cập cung cấp các dịch vụ truyền thông cho những người dùng ...
serve the purpose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
serve the purpose Thành ngữ, tục ngữ.
serve the purpose. do the job, accomplish the task If you don't have an organ, a piano ...
serve one right Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesseparate but equal separate wheat from chaff series
serve a purpose
serve one right service session. English Vocalbulary.
serve one right
là gì. An
serve one ...
behind the counter là gìNghĩa
là gì: counter counter /'kauntə/. danh từ. quầy hàng, quầy thu tiền. to
serve behind the counter: phục vụ ở quầy hàng, bán hàng. ghi sê (ngân hàng).
man cannot serve two masters Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ man cannot
serve two masters. ... Nghĩa
là gì: bandmasters bandmaster /' ...