set eyes on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđể mắt vào (ai đó hoặc thứ
gì đó) · đặt mắt vào ai đó hoặc cái
gì đó.
Đồng nghĩa của set eyes on... for life Đồng nghĩa của set form
set eyes on là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của set eyes on ...
lay eyes on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI didn't know the man; in fact, I had never
set eyes on him. nhìn (một người) nhìn vào (một cái
gì đó). Để nhìn hoặc nhìn ai đó hoặc vật
gì đó, đặc biệt
là lần ...
set one's sights on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Để xác định, coi hoặc tập trung vào ai đó hoặc điều
gì đó làm mục tiêu của một người. Ngay từ khi còn
là một cô bé, Janet vừa đặt mục tiêu trở thành một bay ...
set for life Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave enough money to last a lifetime He inherited a lot of money. He's
set for life. thiết lập cho cuộc sống. Có tất cả những
gì người ta cần, đặc biệt
là của ...
Đồng nghĩa của lay eyes on... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lay
eyes on. ... forward Đồng nghĩa của lay foundation lay
eyes on là gì lay
eye on nghĩa.
Đồng nghĩa của set foot in... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
set foot in. ... free Đồng nghĩa của
set going
set foot on
là gì foot house nghĩa
là gì.
lay eyes on Idiom, Proverb, slang phrasessee I have never laid
eyes on a more beautiful dog in my life. lay
eyes on|
eye|
eyes|lay|lay on|
set eyes on. v. phr. To see. She ...
Đồng nghĩa của set down... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
set down. ...
set fire Đồng nghĩa của
set fire to
set down his bag
là gì set down
là gì.
Sinónimo de set foot inDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de
set foot in.