Đồng nghĩa của workNghĩa
là gì:
work work /wə:k/. danh từ. sự làm việc; việc, công việc, công tác. to be at
work: đang làm việc; to
set to work: bắt tay vào việc ...
Trái nghĩa của workNghĩa
là gì:
work work /wə:k/. danh từ. sự làm việc; việc, công việc, công tác. to be at
work: đang làm việc; to
set to work: bắt tay vào việc ...
piles of work là gìFree Dictionary for word usage piles of
work là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... way move in pass into pile in pop in rush in
set foot in
work in worm in ...
work related nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
work related nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của setNghĩa
là gì:
set set /
set/. danh từ. bộ. a
set of chair: một bộ ghế; a
set of ... to
set to work: bắt tay vào việc; to
set somebody to
work at his English: bắt ai ...
Đồng nghĩa của setNghĩa
là gì:
set set /
set/. danh từ. bộ. a
set of chair: một bộ ghế; a
set of ... to
set to work: bắt tay vào việc; to
set somebody to
work at his English: bắt ai ...
set light to (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...set ˈlight to article. (đặc biệt
là tiếng Anh Anh) khiến thứ
gì đó bắt đầu bốc cháy: Một tia lửa từ ngọn lửa vừa bùng lên ablaze to a ...
set the world on fire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
set the world on fire Thành ngữ, tục ngữ.
set ...
work on (someone)
set tongues (a-)wagging
set tongues wagging
set type
set up ...
inside job Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: background
job background
job. (Tech) công việc thứ cấp, công ... an central
job.
set cụm từ Một tội ác được thực hiện bởi một người có liên quan ...
Đồng nghĩa của startNghĩa
là gì: start start /stɑ:t/. danh từ. lúc bắt đầu, buổi đầu. it was difficult
work at the start: lúc bắt đầu công việc rất khó.