Đồng nghĩa của set upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
set up.
Đồng nghĩa của setupCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
setup.
Trái nghĩa của set upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... nghia
set up đồng nghĩa vs
từ nào tu dong nghia voi tu
set up. An
set up ...
Đồng nghĩa của establishĐồng nghĩa của establish. Động
từ.
set up found start create begin launch bring ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của beginwhen did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên
trái đất này lúc
nào? bắt đầu nói. to begin at. bắt đầu
từ. to begin at the beginning: bắt đầu
từ lúc ...
Đồng nghĩa của installCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
install. ... ); đặt (ai) vào (nơi
nào, tình trạng
nào...) làm lễ nhậm chức cho ...
Đồng nghĩa của foundĐộng
từ. originate
set up create start bring into being initiate institute ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của hold upĐộng
từ. delay slow down slow
up impede hinder detain hold back
set back remit ...
Đồng nghĩa của hold
up to shame HELD
UP ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ NÀO. An hold
up ...
Đồng nghĩa của take upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của take
up. ...
set to take on tee off. Động
từ. raise lift gather
up hoist winch ...
Đồng nghĩa của put upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của put up. ... all set in readiness prepared sewed up
set-
up in order kept ...