Đồng nghĩa của socializeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa ...
Nghĩa là
gì:
socialize socialize /'souʃəlaiz/ (
socialise) /'souʃəlaiz/.
Đồng nghĩa của socializingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa ...
Nghĩa là
gì:
socializing socialize /'souʃəlaiz/ (
socialise) /'souʃəlaiz/.
Trái nghĩa của socializingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự, Trái
nghĩa ...
Nghĩa là
gì:
socializing socialize /'souʃəlaiz/ (
socialise) /'souʃəlaiz/.
Đồng nghĩa của mingleNghĩa là
gì:
mingle mingle /'miɳgl/.
động từ. trộn lẫn, lẫn vào. to
mingle with (in) the crowd: lẫn vào trong đám
đông ...
Đồng nghĩa của social life... instant social life là
gì socialising life là
gì. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của social life ...
Đồng nghĩa của associateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của associate. ...
Nghĩa là
gì: associate associate /ə'souʃiit/. tính
từ.
Đồng nghĩa của hang out withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của hang out with.
Đồng nghĩa của go outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của go out. ...
Nghĩa là
gì: go out go out. ra, đi ra, đi ra ngoài.
Đồng nghĩa của dateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của date. ...
Nghĩa là
gì: date date /deit/. danh
từ. quả chà là.
Đồng nghĩa của make friendsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của make friends.