Đồng nghĩa của sift through... sift out Đồng nghĩa của sig alert Đồng nghĩa của sigh Đồng nghĩa của sigher Đồng nghĩa của sigh for Đồng nghĩa của sighing
sift through nghĩa là gì. An sift ...
sift through nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
sift through nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
sift through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessift through nghĩa là gì. An sift through idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It ...
Đồng nghĩa của sifted throughCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
sifted through. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
sifted ...
Đồng nghĩa của sort out...
through Đồng
nghĩa của sorus Đồng
nghĩa của SOS Đồng
nghĩa của so so sort out
nghia la gi đồng
nghĩa với sorted out sort out
là gì arti/sort out sort out
có ...
Đồng nghĩa của check overĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của check over. Động từ. look over reread go
through go over examine edit give something the ...
Đồng nghĩa của examineNghĩa là gì: examine examine /ig'zæmin/. ngoại động từ. khám xét, xem xét ...
sift sweep weigh winnow chew over dig into go into go over go
through look over ...
Đồng nghĩa của track downcheck cheque go
through look scour scrutinise scrutinize
sift frisk grope prospect ...
nghĩa của tracking thành ngữ track dowm trace down
là gì. An track down ...
Đồng nghĩa của searchNghĩa là gì: search search /sə:tʃ/. danh từ. sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát. right of search: (pháp lý) quyền khám tàu ...
Đồng nghĩa của sound out...
sift verify ask catechize check cheque eye pierce prod prospect query quiz ...
nghĩa của soundproofing Đồng
nghĩa của soundproof room sounds out words
là gì.