sit still là gìFree Dictionary for word usage
sit still là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của sit still for... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sit still for. ... tight Đồng nghĩa của sitting Đồng nghĩa của sitting duck
sit still là gì.
sit still for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: a fortiori a fortiori /'ei,fɔ:ti'ɔ:rai/. phó từ. huống hồ, huống
là.
sit still for Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của sitting duckNghĩa
là gì:
sitting duck
sitting duck /'sitiɳ'dʌk/. danh từ. (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương. mục tiêu dễ trúng ...
Trái nghĩa của sitNghĩa
là gì: sit sit /sit/. nội động từ sat. ngồi. to sit round the fire: ngồi xung quanh lửa; to
sit still: ngồi yên; to sit in state: ngồi chễm chệ, ...
sitting tenant Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
sitting tenant
sitting tenant ... Do you anticipate the new buyer will adios
sitting tenants, or will we be accustomed to stay?
Đồng nghĩa của sitNghĩa
là gì: sit sit /sit/. nội động từ sat. ngồi. to sit round the fire: ngồi xung quanh lửa; to
sit still: ngồi yên; to sit in state: ngồi chễm chệ, ...
sit tight, to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship ... I apperceive you're afraid to apprehend how you did, but aloof
sit tight—they'll let you ...
sit upon Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(Econ) Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu. +
Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ ...
sit on hands Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
sit on hands. ... Nghĩa
là gì: backhands backhand /'bækhænd/.