Trái nghĩa của sleepNghĩa là gì:
sleep sleep /sli:p/. danh từ. giấc ngủ; sự ngủ. in one's
sleep: trong khi ngủ; the
sleep of just: giấc ngủ ngon;
sleep that knows no breaking: ...
sleep in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesEnglish Vocalbulary. sleep in là gì to slep in là gì slept in la gi sleep la gi sleep late là gì sleep one là gì
sleep in nghĩa là gì. An sleep in idiom ...
cry oneself to sleep Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: asleep asleep /ə'sli:p/. phó từ & tính từ. ngủ, đang ngủ. to fall asleep: ngủ thiếp đi; to be asleep: ngủ, đang ngủ. tê cóng, tê bại (chân tay).
Đồng nghĩa của sleepNghĩa là gì:
sleep sleep /sli:p/. danh từ. giấc ngủ; sự ngủ. in one's
sleep: trong khi ngủ; the
sleep of just: giấc ngủ ngon;
sleep that knows no breaking: ...
lose sleep over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. lose
sleep over Thành ngữ, tục ngữ. lose
sleep over. Idiom(s): lose
sleep (over sb or sth) Theme: WORRY to worry about someone ...
Đồng nghĩa của sleep tightEnglish Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
sleep on Đồng
nghĩa của
sleep out Đồng
nghĩa ...
nghĩa của sleepwalker Đồng
nghĩa của sleepwear
sleep tight
nghĩa là gì. An ...
sleep away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). away from home: xa nhà; to stand away from the rest: đứng cách xa những người ...
drift off to sleep Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: asleep asleep /ə'sli:p/. phó từ & tính từ. ngủ, đang ngủ. to fall asleep: ngủ thiếp đi; to be asleep: ngủ, đang ngủ. tê cóng, tê bại (chân tay).
Trái nghĩa của sleep tightĐồng
nghĩa của
sleep tight. English Vocalbulary.
sleep tight
nghĩa là gì.
Trái nghĩa của go to sleepCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của go to
sleep. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của go to
sleep ...