Dictionary slip back la gi

Loading results
slip back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
slip back Thành ngữ, tục ngữ · anchorage lại · trượt cái lại · trượt lại (với ai đó hoặc điều đó).
slip back Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb slip back.
slip into something more comfortable Thành ngữ, tục ngữ, slang ...
Nghĩa là gì: comfortable comfortable /'kʌmfətəbl/. tính từ. tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng. a comfortable room: căn phòng ấm cúng.
Trái nghĩa của slip
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của slip. ... Nghĩa là gì: slip slip ... slip Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của turn back
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của turn back. ... blind eye Đồng nghĩa của turn blind eye to turn your back nghĩa là gì.
Sinonim dari slip back
An slip back synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
slip on a banana skin Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: asking ask /ɑ:sk/. động từ. hỏi. to ask the time: hỏi giờ. xin, yêu cầu, thỉnh cầu. to ask a favour of someone: xin ai một đặc ân ...
Đồng nghĩa của fail
Nghĩa là gì: fail fail /feil/. danh từ. sự hỏng thi. người thi hỏng. without fail. chắc chắn, nhất định. nội động từ. không nhớ, quên.
slip of the tongue Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
a spoken error or mistake, a word that slips out I said brew instead of blue. It was a slip of the tongue. ... A baby aberration fabricated back speaking.
Đồng nghĩa của be in vain
... founder miscarry miss slip back wrong horse be defeated be demoted be found ... be in want to be in vain la gi in vain đồng nghĩa trai nghia của in vain.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock