Trái nghĩa của sociableNghĩa là gì:
sociable sociable /'souʃəbl/. tính
từ. dễ gần, dễ chan hoà. thích giao du, thích kết bạn. thân mật, thoải mái (cuộc họp...) danh
từ.
Đồng nghĩa của sociableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
sociable.
Đồng nghĩa của socialsocial problems: những vấn đề xã hội · the
social contract: quy ước xã hội ·
social services: những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo ...
Trái nghĩa của socialNghĩa là gì:
social social /'souʃəl/. tính
từ. có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội. man is a
social animal: ...
từ trái nghĩa với sociableFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với
sociable, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
反义词 sociable... trái nghĩa với trái nghĩa sociable
sociable từ trái nghĩa từ ... nghĩa trái nghĩa của từ
sociable từ đồng nghĩa sociable sociable dồng nghĩa sinonim sociable.
Trái nghĩa của sociabilityCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
sociability.
Contrario di sociable... trái nghĩa với trái nghĩa sociable
sociable từ trái nghĩa từ ... nghĩa trái nghĩa của từ
sociable từ đồng nghĩa sociable sociable dồng nghĩa sinonim sociable.
Antonym of sociable... trái nghĩa với trái nghĩa sociable
sociable từ trái nghĩa từ ... nghĩa trái nghĩa của từ
sociable từ đồng nghĩa sociable sociable dồng nghĩa sinonim sociable.
Antonino de sociable... nghĩa của
sociable từ đồng nghĩa trái nghĩa của từ
sociable từ đồng nghĩa sociable sociable dồng nghĩa sinonim sociable. An sociable antonym dictionary is a ...