Đồng nghĩa của specializedAn
specialized synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của specializeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của specialize.
Đồng nghĩa của specialCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
special.
Đồng nghĩa của professionalCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
professional.
Đồng nghĩa của specialityCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của speciality.
Trái nghĩa của specializedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
specialized.
Đồng nghĩa của specializationCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của specialization.
Đồng nghĩa của specialize inCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của specialize in.
Đồng nghĩa của professionDanh từ. art business ; Danh từ. declaration acknowledgement ; Từ gần
nghĩa.
professional professional advancement ; 10-letter Words Starting With. p pr ...
Đồng nghĩa của technicalĐồng nghĩa của technical ; technological scientific industrial mechanical concerning details mechanics high-tech
professional scholarly
special specialized ...