stand away from nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
stand away from nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của awayNghĩa là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà; to
stand away from the rest: đứng cách xa những người ...
Đồng nghĩa của stay away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của stay
away from. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của stay
away ...
Trái nghĩa của awayNghĩa là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà; to
stand away from the rest: đứng cách xa những người ...
Đồng nghĩa của stay awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của stay
away. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của stay
away. Động ...
Trái nghĩa của stayNghĩa là gì: stay stay /stei/. danh từ. (hàng hải) dây néo (cột buồm...) in stays. đang trở buồm. to miss stays. không lợi dụng được chiều gió.
wheel away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà; to
stand away from the rest: đứng cách xa những người khác ...
teach away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà; to
stand away from the rest: đứng cách xa những người ...
Đồng nghĩa của stay calmĐồng
nghĩa của stay at home Đồng
nghĩa của stay
away Đồng
nghĩa của stay
away from ... stay current Đồng
nghĩa của stayed
dịch nghĩa tu stay calm stay calm
là gì.
Trái nghĩa của stay away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của stay
away from. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của stay
away ...