Đồng nghĩa của stand forĐồng nghĩa của
stand for ; signify represent denote ; advocate promote champion ; put up with tolerate abide ...
Đồng nghĩa của standCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
stand.
Đồng nghĩa của to stand forCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to
stand for.
Đồng nghĩa của stand outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
stand out.
Đồng nghĩa của stand in forCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
stand in for.
Đồng nghĩa của stand inCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
stand in.
Đồng nghĩa của stand up forCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
stand up for.
Đồng nghĩa của stand byCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
stand by.
Đồng nghĩa của standbyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của standby.
Đồng nghĩa của stand still forCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
stand still for.