stand idly by là gìFree Dictionary for word usage
stand idly by là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
idly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: acidly acidly /'æsidli/ ... sit
idly by. sit and watch or rest while others work He sat
idly by all morning while the others worked hard.
Đồng nghĩa của idlyNghĩa
là gì:
idly idly /'aildli/. phó từ. ăn không ngồi rồi; sự lười nhác. vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng. không đâu, vẩn vơ, vu vơ ...
Trái nghĩa của idlyNghĩa
là gì:
idly idly /'aildli/. phó từ. ăn không ngồi rồi; sự lười nhác. vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng. không đâu, vẩn vơ, vu vơ ...
stand (idly) by Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
stand (
idly) by. ... như thể Cô ấy
là bạn của tui và tui sẽ luôn sát cánh bên cô ấy, bất kể điều
gì.
Contrario di idly... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di idly. ... di idolatrously
stand idly by là gì stood idly by là gì stood idly by nghĩa là gù.
idly Idiom, Proverb, slang phrasessit and watch or rest while others work He sat idly by all morning while the others ...
stand idly by là gì stood idly by là gì stood idly by nghĩa là gù.
stand by Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesWould you just
stand by and watch the big boys beat your little brother? 2. ... như thể Cô ấy
là bạn của tui và tui sẽ sát cánh bên cô ấy, bất kể điều
gì.
fiddle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: fiddle fiddle /'fidl/ ... spend time playing;act
idly虚度年华;鬼混 ... Don't
stand there fiddling about,go on with your job.
have more than one string to fiddle Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Nghĩa
là gì: fiddle fiddle /'fidl/. danh từ. (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn. (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp.