Đồng nghĩa của look afterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
look after.
steal (one's) thunder Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: thunder thunder /'θʌndə/ ... to
look as black as thunder: trông có vẻ hầm hầm đe doạ ... to
look very angry: "What's up with him today?
Đồng nghĩa của keep tabs onĐồng nghĩa của keep something from Đồng nghĩa của keep
steady Đồng nghĩa của keep ...
là gì keep tabs
la gi keep tabs on
là gì từ đ ̀ng nghĩa keep tabs on.
Đồng nghĩa của help out...
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của help out. Động từ. help assist lend a hand aid abet benefact care for
look after provide for
steady support ...
ax to grind, an Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesWhen I called her name, she gave me a blank
look, as though she didn't know me. ... Cho dù nguồn gốc của nó
là gì, thuật ngữ này thường xuyên được sử dụng ...
albatross around one's neck, an Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: 1 to many relationship 1 to many relationship ... When I called her name, she gave me a blank
look, as though she didn't know me.
pound the pavement Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...look for a job He has been pounding the pavement for a few months now but still ... move about on bottom at a
steady, approved clip in a boondocks or city.
Đồng nghĩa của seriousNghĩa
là gì: serious serious /'siəriəs/ ... a serious young person: một thanh niên đứng đắn; to have a serious
look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị.
Đồng nghĩa của go withNghĩa
là gì: go with go with. đi cùng, đi theo. đồng ý kiến; nhất trí (với
ai). cùng với, theo. some acres of land go with the house: vài mẫu ruộng kèm theo ...
Sinonim dari look after... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
look after. ... đồng nghĩa với
look after sinonim dari
look after
look after nghĩa
là gì.