strike a balance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesstrike a balance Thành ngữ, tục ngữ · làm ra (tạo) sự cân bằng · cân bằng (giữa hai điều) · làm ra (tạo) ra sự cân bằng · tấn công
ˈbalance (giữa A và B).
strike a balance nghĩa là gì - Synonym of impulsiveFree Dictionary for word usage
strike a balance nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
strike a pose là gì - Synonym of overhastythái độ, quan điểm. one's ... to
strike an attitude: làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu). Đồng
nghĩa ... ... ▷ 《strike+목+전+명》 He struck me on the ...
Đồng nghĩa của strike a poseĐồng
nghĩa của
strike a chord Đồng
nghĩa của
strike a deal Đồng
nghĩa của ...
nghĩa của
strike balance Đồng
nghĩa của strikebreaker
strike a pose
là gì. An ...
be thrown off balance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: Active
balance Active
balance. (Econ) Dư nghạch. + Trong lý ...
strike a balance between the right wing and the left wing. • Jane is overdressed for ...
strike a chord Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđình công / chạm vào ˈchord (với
ai đó). nói hoặc làm điều
gì đó nói trực tiếp đến cảm xúc hoặc ký ức của
ai đó: Bài thơ về chiến tranh của ông vừa gây ...
strike Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: hunger-
strike hunger-
strike ...
strike a balance between two things. Idiom(s): ...
strike a sour note
strike gold
strike it rich
strike one funny
strike ...
two Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: 2D module = two-dimensional module 2D module = two-dimensional ...
strike a balance between the right wing and the left wing. • Jane is overdressed ...
stress out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
nghĩa, cách dùng từ ...
strike strike a balance. English Vocalbulary. stress out
la gi stressed out
nghia gi stressed out
là gì stress out
là gì stress out
là gi.
Đồng nghĩa của compromiseNghĩa là gì: compromise compromise /'kɔmprəmaiz ...
strike balance trade off embarrass endanger ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của compression wave Đồng
nghĩa ...