strike up a friendship Thành ngữ, tục ngữstrike up a friendship ... to become friends (with someone). ... I struck up a friendship with John while we were on a business trip together. ... If you're lonely, ...
Đồng nghĩa của strike up... up a friendship Đồng nghĩa của strike while the iron's hot Đồng nghĩa của strike with awe Đồng nghĩa của striking
strike up là gì strike up nghĩa là gì. An ...
Trái nghĩa của strike up... up a friendship Trái nghĩa của strike while the iron's hot Trái nghĩa của strike with awe Trái nghĩa của striking
strike up là gì strike up nghĩa là gì. An ...
Đồng nghĩa của striketo
strike one's hand on the table: đập tay xuống bàn · to
strike a blow: đánh một cú · to
strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay · ship
strikes rock: tàu va phải ...
Trái nghĩa của striketo
strike one's hand on the table: đập tay xuống bàn · to
strike a blow: đánh một cú · to
strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay · ship
strikes rock: tàu va phải ...
strike at the heart of (something) Thành ngữ, tục ngữtấn công vào trung tâm của (cái
gì đó). Để tấn công phần trung tâm hoặc yếu tố quan trọng nhất của cái
gì đó; để tấn công phần cho phép thứ
gì đó hoạt động ...
strike Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: hunger-strike hunger-strike ...
strike up|strike. v. 1a. To start to sing or play ... strike a sour note strike gold strike it rich strike one funny ...
strike off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesstrike off Thành ngữ, tục ngữ · đình công · tấn công một cái
gì đó vào (của) một người nào đó hoặc một cái
gì đó · đình công.
Đồng nghĩa của striking - Synonym of impertinentNghĩa
là gì: striking striking /'straikiɳ/. tính từ. nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt. striking contrast: sự tương phản nổi bật ...
string up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases2. Để trang bị một thứ
gì đó bằng một sợi dây: Họ xâu những chiếc cần câu của mình và tiến ra hồ để bắt một số cá hồi. Tôi mới mua cây đàn đầu tiên của mình, ...