Đồng nghĩa của succeedNghĩa là gì:
succeed succeed /sək'si:d/. ngoại động từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa
đông tiếp theo mùa thu. nội động từ.
Đồng nghĩa của succeed inCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
succeed in.
Đồng nghĩa của succeedingNghĩa là gì:
succeeding succeed /sək'si:d/. ngoại động từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa
đông tiếp theo mùa thu. nội động từ.
Trái nghĩa của succeedNghĩa là gì:
succeed succeed /sək'si:d/. ngoại động từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa
đông tiếp theo mùa thu. nội động từ.
Trái nghĩa của succeededNghĩa là gì:
succeeded succeed /sək'si:d/. ngoại động từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa
đông tiếp theo mùa thu. nội động từ.
Đồng nghĩa của succeeding generationsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
succeeding generations.
Đồng nghĩa của succeededNghĩa là gì:
succeeded succeed /sək'si:d/. ngoại động từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa
đông tiếp theo mùa thu. nội động từ.
đồng nghĩa succeedFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa succeed, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của to do wellCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to do well.
Trái nghĩa của succeedingNghĩa là gì:
succeeding succeed /sək'si:d/. ngoại động từ. kế tiếp, tiếp theo. winter
succeeds autumn: mùa
đông tiếp theo mùa thu. nội động từ.