Trái nghĩa của successfulCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
successful.
Trái nghĩa của successCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... military
success: thắng lợi quân sự; nothing succeeds like
success: thắng lợi ...
Trái nghĩa của successfullyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
successfully.
Đồng nghĩa của successfulCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
successful.
Đồng nghĩa của successCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... military
success: thắng lợi quân sự; nothing succeeds like
success: thắng lợi ...
Trái nghĩa của succeedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... the plan succeeds: kế hoạch thành công; to
succeed in doing something: ...
trái nghĩa với successfulFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với successful, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của successfullyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
successfully.
Đồng nghĩa của succeedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... the plan succeeds: kế hoạch thành công; to
succeed in doing something: ...
Đồng nghĩa của become successfulCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của become
successful.