ngược lại với shy - Synonym of bravo... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di shy. ... girl tưˋ trái nghĩa
tìm từ đôí lập vơí shy ngược lại với shy từ trái nghĩa của "shy".
Trái nghĩa của shyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
shy.
Đồng nghĩa của shy - Synonym of overhastynhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. to be
shy of doing something: dè dặt không muốn làm việc gì ; khó
tìm, khó thấy, khó nắm ; (
từ lóng) thiếu; mất. I'm
shy 3d: tôi thiếu ...
shy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
shy.
反义词shy附近的詞.
shy away
shy away from
shy from shying Shylock shyly shut within shut up ...
tìm từ đôí lập vơí shy ngược lại
với shy từ trái nghĩa của "
shy". An
shy ...