Dictionary tìm từ trái nghĩa vs uncle

Loading results
Đồng nghĩa của uncle
Nghĩa là gì: uncle uncle /'ʌɳkl/. danh từ. chú; bác; cậu; dượng. bác (tiếng xưng với người có tuổi). (thông tục) người có hiệu cầm đồ. Uncle Sam.
Sinonim dari uncle
... tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle synonym dictionary is a great resource for writers ...
Contrario di uncle
... tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle antonym dictionary is a great resource for writers ...
uncle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ uncle.
Антонимом uncle
... với uncle là gì tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle antonym dictionary is a great ...
Antonim dari uncle
... tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle antonym dictionary is a great resource for writers ...
Trái nghĩa của respect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của respect. ... give my respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính thăm chú anh ...
の反対語 uncle
... tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle antonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của seen
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của seen.
Trái nghĩa của seen
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của seen. ... Trái nghĩa của see one's uncle antonym for seen apa sinonim seen ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock