Dictionary tính từ ngược nghĩa của significative

Loading results
Trái nghĩa của significant
Nghĩa là gì: significant significant /sig'nifikənt/. tính từ. đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý. quan trọng, trọng đại, đáng chú ý ...
significant Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... trái nghĩa với significant từ đồng nghĩa significant tính từ ngược nghĩa của significative significant 反义词 significant 反対 trái nghĩa significant. An ...
의 반의어 significant
... nghĩa với significant từ đồng nghĩa significant tính từ ngược nghĩa của significative significant 反义词 significant 反対 trái nghĩa significant. An ...
Đồng nghĩa của significant
Nghĩa là gì: significant significant /sig'nifikənt/. tính từ. đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý. quan trọng, trọng đại, đáng chú ý ...
反义词significant
... nghĩa với significant từ đồng nghĩa significant tính từ ngược nghĩa của significative significant 反义词 significant 反対 trái nghĩa significant. An ...
Trái nghĩa của excited
Tính từ · Động từ · Động từ · Từ gần nghĩa · Translations for excited · 7-letter Words Starting With.
Trái nghĩa của visual
Nghĩa là gì: visual visual /'vizjuəl/. tính từ. (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác. visual nerve: dây thần kinh thị giác ...
Trái nghĩa của insignificant
Trái nghĩa của insignificant. Tính từ. significant big huge important large major meaningful ...
Trái nghĩa của self explanatory
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của self explanatory. ... Tính từ. doubtul equivocal. Từ gần nghĩa. self- ...
Trái nghĩa của long lasting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của long lasting. ... Tính từ. ceasing ending eradicable halting inconstant ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock