Trái nghĩa của inform - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của inform. ... to
inform someone with the thriftiness: truyền cho ai
tính tiết ...
Trái nghĩa của informed... Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của informed. ...
tính từ. có nhiều tin tức, nắm được tình hình. Trái ...
Trái nghĩa của information technology ...
Trái nghĩa của informativeNghĩa là gì: informative informative /in'fɔ:mətiv/.
tính từ. cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu. có tác dụng nâng cao kiến thức ...
Đồng nghĩa của inform - Synonym of grateful...
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của inform. ... to
inform someone with the thriftiness: truyền cho ai
tính tiết kiệm ...
Trái nghĩa của inform.
Trái nghĩa của well informedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của well informed.
Trái nghĩa của informalityNghĩa là gì: informality informality /,infɔ:'mæliti/. danh
từ.
tính chất không theo thủ tục quy định,
tính chất không chính thức, hành vi không chính thức.
Trái nghĩa của informalNghĩa là gì: informal informal /in'fɔ:ml/.
tính từ. không theo thủ tục quy định, không chính thức. không nghi thức thân mật ...
Trái nghĩa của informationCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của information.
Đồng nghĩa của informal - Synonym of gratefuloutdoor out of doors nature-loving in the open alfresco out-of-doors out of the house hilltop.
Tính từ. relaxed casual familiar easy unceremonious ...
Trái nghĩa của secretNghĩa là gì: secret secret /'si:krit/.
tính từ. kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư. secret treaty: một hiệp ước bí mật; this news must be kept secret: tin ...