Trái nghĩa của thinkNghĩa là gì:
think think /θiɳk/. động
từ thought. nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ. he does not say much but he thinks a lot: nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều ...
Đồng nghĩa của thinkNghĩa là gì:
think think /θiɳk/. động
từ thought. nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ. he does not say much but he thinks a lot: nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều ...
Đồng nghĩa của thinkingNghĩa là gì:
thinking thinking /'θiɳkiɳ/. danh
từ. sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư. tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến. high
thinking: tư tưởng cao xa ...
Đồng nghĩa của thoughtNghĩa là gì: thought thought /ðou/. thời quá khứ & động
tính từ quá khứ
của think. danh từ. sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư.
Trái nghĩa của thoughtNghĩa là gì: thought thought /ðou/. thời quá khứ & động
tính từ quá khứ
của think. danh từ. sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư.
Trái nghĩa của likeNghĩa là gì: like like /laik/.
tính từ. giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại. as like as two peas: giống nhau như hai giọt nước; what's he like?
Đồng nghĩa của not the sameCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của not the same.
Đồng nghĩa của deliberateNghĩa là gì: deliberate deliberate /di'libərit/.
tính từ. có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng. to be deliberate in speech: ăn nói có suy nghĩ cân nhắc ...
Đồng nghĩa của manyNghĩa là gì: many many /'meni/.
tính từ more; most. nhiều, lắm. many people
think so: nhiều người nghĩ như vậy. many a. hơn một, nhiều.
Trái nghĩa của manyNghĩa là gì: many many /'meni/.
tính từ more; most. nhiều, lắm. many people
think so: nhiều người nghĩ như vậy. many a. hơn một, nhiều.