Dictionary tính từ trái nghĩa với dry

Loading results
Trái nghĩa của dry
Trái nghĩa của dry ; Tính từ. damp full moist lively ; Tính từ. bland clear dull kind ; Động từ. wet bloom dampen expand ...
Trái nghĩa của driest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của driest. ... dry eyes: mắt ráo hoảnh ... Tính từ. dampest fullest moistest ...
Đồng nghĩa của dry - Synonym of clubbable
khô, cạn, ráo. a spell of dry cold: đợt rét khô; dry eyes: mắt ráo hoảnh; a dry leaf: lá khô; a dry well: giếng cạn; to die a dry death: chết khô ráo (không ...
dry 成语, slang phrases
- dry run - dry up. dry behind the ears. dry behind the ears see under wet behind ... nghia dry tính từ trái nghĩa với Dry trái nghĩa với dry antonyms of dryable.
Trái nghĩa của dry spell
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dry spell.
Trái nghĩa của wet
Động từ. dry collect dehydrate dirty gather ; Tính từ. dry ; Tính từ. arid clear dehydrated ; Danh từ. aridity dryness dehydration ...
同义词dry - Synonym of brave
動詞. become dry dry out dry up · 反义词dry · dry 成语. English Vocalbulary. 同义词 ... nghia dry tính từ trái nghĩa với Dry trái nghĩa với dry antonyms of ...
Trái nghĩa của humid
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... tính từ. ẩm, ẩm ướt. Trái ... dry 反対 từ trái nghĩa humid humid contrario trái nghĩa humid trái nghĩa của humid.
Trái nghĩa của home and dry
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của home and dry.
dry as dust Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dry as dust.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock