Trái nghĩa của harmfulCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
harmful.
Đồng nghĩa của harmfulNghĩa là gì:
harmful harmful /'hɑ:mful/. tính
từ. gây tai hại, có hại.
Đồng nghĩa của
harmful. Tính
từ. damaging injurious destructive detrimental
dangerous ...
Trái nghĩa của harmNghĩa là gì:
harm harm /hɑ:m/. danh
từ. hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại. to do somebody
harm: làm hại ai; to keep out of harms way: tránh những cái có thể ...
Đồng nghĩa của harmNghĩa là gì:
harm harm /hɑ:m/. danh
từ. hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại. to do somebody
harm: làm hại ai; to keep out of harms way: tránh những cái có thể ...
Trái nghĩa của dangerousNghĩa là gì:
dangerous dangerous /'deindʤrəs/. tính
từ. nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh). nham hiểm, lợi hại, dữ tợn.
Đồng nghĩa của dangerousNghĩa là gì:
dangerous dangerous /'deindʤrəs/. tính
từ. nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh). nham hiểm, lợi hại, dữ tợn.
Trái nghĩa của harmlessCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của harmless. ...
harmful Trái nghĩa của harmfully
Trái nghĩa của harmfulness Trái ...
Trái nghĩa của uglyNghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính
từ. xấu, xấu xí. as ugly as sin: xấu như ma; to grow ugly: xấu đi. xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news: tin xấu ...
Đồng nghĩa của dangerous situationCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
dangerous situation.
Trái nghĩa của nastyNghĩa là gì: nasty nasty /'nɑ:sti/. tính
từ. bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn. a nasty smell: mùi kinh tởm; a nasty taste: vị buồn nôn.