Đồng nghĩa của make a fussCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của make a fuss.
Trái nghĩa của make a fussCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của make a fuss.
Đồng nghĩa của make a go of itCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của make a go of it.
Đồng nghĩa của make a fool of somebodyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của make a fool of somebody. ... fuss Đồng nghĩa
của make a fuss about Đồng nghĩa ...
đồng nghĩa với make a fussFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với make a fuss, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của make a great effort...
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của make a great effort. ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của make a fuss over
Đồng nghĩa của make again
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của createCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của create. ... Đồng nghĩa
của create. Động từ.
make a fuss kick up a fuss kick up ...
Đồng nghĩa của indulgeĐồng nghĩa của indulge. Động
từ. spoil pamper pander cosset
make a fuss of coddle humor humour treat entertain nourish satiate satisfy take care of tickle ...
Đồng nghĩa của make an effort... fuss over go out of one's way
make a fuss about take pains ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của make an effort ...
Đồng nghĩa của complainCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của complain. ... fuss look askance
make a fuss sound off take exception to · Trái ...