Dictionary từ đồng nghĩa với appropriate

Loading results
Đồng nghĩa của appropriate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của appropriate.
Trái nghĩa của appropriate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của appropriate.
Đồng nghĩa của appropriately
... similar meanings with appropriately, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
trai nghia voi appropriate la gi
Free Dictionary for word usage trai nghia voi appropriate la gi, Synonym, ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Антонимом appropriate
appropriate for a hot day [for arctic weather] - приспособленный /пригодный/ для жаркой ... Appropriate cung nghia Appropriateの反対の意味 từ đồng nghĩa với ...
Đồng nghĩa của suitable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... appropriate Đồng nghĩa của suitable for Đồng nghĩa của suitableness Đồng ...
Đồng nghĩa của sufficient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sufficient.
Đồng nghĩa của suitably
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của suitable Đồng nghĩa của suitable; appropriate Đồng nghĩa ...
Antonim dari appropriate
... matching Antonim dari appropriateness Appropriate cung nghia Appropriateの反対の意味 từ đồng nghĩa với appropriate appropriate 反対語 appropriateの反対 ...
Đồng nghĩa của proper
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... the proper meaning of a word: nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock