Dictionary từ ngược nghĩa của từ buy

Loading results
Trái nghĩa của buy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của buy.
Trái nghĩa của buying
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của buying.
Trái nghĩa của bought
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bought.
Đồng nghĩa của buy
Đồng nghĩa của buy ; Động từ. pay for acquire ; Động từ. bribe have ; Danh từ. purchase acquisition ; Tính từ. inexpensive low cost ...
Trái nghĩa của purchase
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của purchase.
buy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ buy.
Trái nghĩa của buy a one way ticket
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của buy a one way ticket.
Đồng nghĩa của buying
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của buying. ... Trái nghĩa của buying · buying Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của buyer Đồng ...
Đồng nghĩa của purchase - Synonym of brave
Đồng nghĩa của purchase ; Động từ. buy pay for acquire obtain ; Danh từ. acquisition buying obtaining procurement ; Danh từ. buy goods merchandise item ...
Trái nghĩa của store
sự có nhiều, sự dồi dào. a store of wisdom: một kho khôn ngoan ; dự trữ. to lay in store for winter: dự trữ cho mùa đông ; kho hàng ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock