Dictionary từ trái ngược với từ ill là gì

Loading results
Trái nghĩa của ill
Nghĩa là gì: ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm. to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm; to look ill: trông có vẻ ốm.
từ trái nghĩa với ill
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với ill, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
trái nghĩa với ill là gì
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với ill, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
từ trái nghĩa với sick
trái nghĩa với ill là gì tinh tu ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An as sick as a parrot synonym dictionary is a ...
Đồng nghĩa của ill
Nghĩa là gì: ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm. to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm; to look ill: trông có vẻ ốm.
Trái nghĩa của wrong
Nghĩa là gì: wrong wrong /rɔɳ/. tính từ. xấu, không tốt, tồi. it is wrong to speak ill of one's companion: nói xấu bạn không tốt. trái, ngược.
ill informed nghĩa là gì
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ill informed. ... Free Dictionary for word usage trái nghĩa với ill là gì, ...
Đồng nghĩa của sick
Nghĩa là gì: sick sick /sik/. tính từ. ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh. a sick man: người ốm; to be sick of a fever: bị sốt; to be sick ...
Trái nghĩa của ill informed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ill informed.
Trái nghĩa của allow
Nghĩa là gì: allow allow /ə'lau/. ngoại động từ. cho phép để cho. allow me to ... I'll not allow you to be ill-treated: tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock