Dictionary từ trái nghĩa với not a patch on

Loading results
trái nghĩa của not a patch on
Free Dictionary for word usage trái nghĩa của not a patch on, Synonym, Antonym, ... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bad ...
Đồng nghĩa của patch
Nghĩa là gì: patch patch /pætʃ/. danh từ. miếng vá. miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...) miếng bông che mắt đau. nốt ruồi giả (để tô điểm ...
từ trái nghĩa với not a patch on
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với not a patch on, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của patch
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của patch. ... a patch of potatoes: một đám (mảnh) khoai ... not a patch on.
patch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... the local oil industry, the oil business Calgary's oilpatch does not ...
Đồng nghĩa của patches
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: patches patch /pætʃ/. danh từ. miếng vá ... not a patch on.
Sinonim dari patch
... Sinonim dari patching Từ trái nghĩa với not a patch on trái nghĩa với not a patch on trái nghĩa của not a patch on. An patch synonym dictionary is a ...
의 반의어 patch
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 patch. ... Từ trái nghĩa với not a patch on trái nghĩa với not a patch on trái nghĩa của not a patch on.
Đồng nghĩa của beauty spot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của beauty ... nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ). Đồng nghĩa của beauty spot ...
Đồng nghĩa của mend
Nghĩa là gì: mend mend /mend/. danh từ. chỗ vá, chỗ mạng. sự phục hồi, sự cải thiện. to be on the mend: đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại. ngoại động từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock