Trái nghĩa của practicalNghĩa là gì:
practical practical /'præktikəl/. tính
từ. thực hành (đối
với lý thuyết).
practical agriculture: nông nghiệp thực hành;
practical chemistry: ...
Đồng nghĩa của practicalNghĩa là gì:
practical practical /'præktikəl/. tính
từ. thực hành (đối
với lý thuyết).
practical agriculture: nông nghiệp thực hành;
practical chemistry: ...
Trái nghĩa của practicallyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của practically.
Đồng nghĩa của practicallyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của practically.
Trái nghĩa của extravagantCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... Trái nghĩa của extravasate extravagant trai nghia extravagant và
practical từ trái nghĩa.
Trái nghĩa của practiceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của practically Trái nghĩa của practicalness Trái ...
Đồng nghĩa của usefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của useful.
Đồng nghĩa của hands onCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hands on.
Đồng nghĩa của practiceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của practice.
Đồng nghĩa của jokeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của joke.