Dictionary từ trái nghĩa với từ full

Loading results
Trái nghĩa của full
empty · minimum · hungry · thin · sketchy · shrill ...
Trái nghĩa của full up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của full up.
Trái nghĩa của full of people
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của full of people.
Trái nghĩa của full of beans
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của full of beans.
Đồng nghĩa của full - Synonym of clubbable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của full.
Đồng nghĩa của be full of - Synonym of abandoned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be full of.
Đồng nghĩa của full of people
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của full of people.
Đồng nghĩa của full of activity - Synonym of proud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của full of activity.
Đồng nghĩa của full time - Synonym of matured
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của full time. ... full tide full throttles full throttle full-throated · Trái ...
Đồng nghĩa của full stop
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của full stop.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock