từ trái nghĩa với trưởng thànhFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với trưởng thành là, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ...
từ trái nghĩa với trưởng thành làAn
từ trái nghĩa với trưởng thành là synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của maturedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa
là gì: matured mature /mə'tjuə/. tính từ. chín, thành thực,
trưởng thành.
Trái nghĩa của maturedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa
là gì: matured mature /mə'tjuə/. tính từ. chín, thành thực,
trưởng thành.
Trái nghĩa của matureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa
là gì: mature mature /mə'tjuə/. tính từ. chín, thành thực,
trưởng thành.
Đồng nghĩa của matureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa
là gì: mature mature /mə'tjuə/. tính từ. chín, thành thực,
trưởng thành.
Trái nghĩa của adultNghĩa là gì: adult adult /'ædʌlt/. danh
từ. người lớn, người đã
trưởng thành. tính
từ.
trưởng thành.
Trái nghĩa của adult. Tính
từ. immature. Tính
từ.
Trái nghĩa của ripeNghĩa là gì: ripe ripe /raip/. tính
từ. chín. ripe fruit:
quả chín. chín muồi, chín chắn,
trưởng thành. a ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi; time is ripe ...
Trái nghĩa của majority...
là gì: majority majority /mə'dʤɔriti/. danh
từ. phần lớn, phần đông, đa số. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu. tuổi
thành niên, tuổi
trưởng ...
Đồng nghĩa của ripeNghĩa là gì: ripe ripe /raip/. tính
từ. chín. ripe fruit:
quả chín. chín muồi, chín chắn,
trưởng thành. a ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi; time is ripe ...