Dictionary tư trái nghĩa của out of this world

Loading results
Trái nghĩa của out of this world
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của out of this world.
Đồng nghĩa của out of this world
Đồng nghĩa của out of this world ; amazing wonderful astonishing ; bucolic idealised idealized ; excellent bad distinguished ; flawless foolproof impeccable ...
trái nghĩa với từ out of this world
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ out of this world, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của out of time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of time.
out of this world Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of this world.
Đồng nghĩa của out of town
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of town. ... world out of this world out of thin air out of the woods ...
Đồng nghĩa của out of the way
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of the way.
Đồng nghĩa của out of touch
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of touch.
Đồng nghĩa của world class
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của world class.
Trái nghĩa của attracting
Nghĩa là gì: attracting attract /ə'trækt/. ngoại động từ. (vật lý) hút. magner attracts iron: nam châm hút sắt. thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock