Trái nghĩa của stopNghĩa là gì:
stop stop /stɔp/. danh
từ. sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại. to put a
stop to something: ngừng việc
gì; to come to a
stop: dừng lại.
Trái nghĩa của stopsNghĩa là gì:
stops stop /stɔp/. danh
từ. sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại. to put a
stop to something: ngừng việc
gì; to come to a
stop: dừng lại.
Antonim dari stop...
từ đối nghĩa với stop là gì antonim Stop stopの反対語 STOP 反対語 stop 反対語 contrario di stop Syinonim dr stop dong nghia voi halt la gi non-stop đồng nghĩa ...
Contrario di stop...
từ đối nghĩa với stop là gì antonim Stop stopの反対語 STOP 反対語 stop 反対語 contrario di stop Syinonim dr stop dong nghia voi halt la gi non-stop đồng nghĩa ...
의 반의어 stop...
từ đối nghĩa với stop là gì antonim Stop stopの反対語 STOP 反対語 stop 反対語 contrario di stop Syinonim dr stop dong nghia voi halt la gi non-stop đồng nghĩa ...
Синоним stop...
từ đối nghĩa với stop là gì antonim Stop stopの反対語 STOP 反対語 stop 反対語 contrario di stop Syinonim dr stop dong nghia voi halt la gi non-stop đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của enterNghĩa là gì: enter enter /'entə/. nội động
từ. đi vào. (sân khấu) ra. tuyên bố tham dự (cuộc thi). ngoại động
từ. đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...).
Trái nghĩa của benefitNghĩa là gì: benefit benefit /'benifit/. danh
từ. lợi, lợi ích. for special benefit of: vì lợi ích riêng của;; the book is of much benefit to me: quyển sách ...
Trái nghĩa của startNghĩa là gì: start start /stɑ:t/. danh
từ. lúc bắt đầu, buổi đầu. it was ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của ...
Trái nghĩa của developNghĩa là gì: develop develop /di'veləp/. ngoại động
từ. trình bày, bày tỏ ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa ...