Dictionary từ đồng nghĩa của conservation

Loading results
Đồng nghĩa của conserve
Nghĩa là gì: conserve conserve /kən'sə:v/. danh từ, (thường) số nhiều. mứt, mứt quả. ngoại động từ. giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn.
Đồng nghĩa của conservation
Nghĩa là gì: conservation conservation /,kɔnsə:'veiʃn/. danh từ. sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn. conservation of energy: sự bảo toàn năng ...
Trái nghĩa của conservation
Nghĩa là gì: conservation conservation /,kɔnsə:'veiʃn/. danh từ. sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn. conservation of energy: sự bảo toàn năng ...
Đồng nghĩa của conserving
Nghĩa là gì: conserving conserve /kən'sə:v/. danh từ, (thường) số nhiều. mứt, mứt quả. ngoại động từ. giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn.
Đồng nghĩa của conservation area
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của conservation area.
Đồng nghĩa của consequently
... Đồng nghĩa của conservational Đồng nghĩa của conservation area antonymconsequently sinonim consequently synonim dari consequently Từ đồng nghĩa với consequently.
Đồng nghĩa của conservationist
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của consequent to Đồng nghĩa của conservancy Đồng nghĩa của conservation Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của conservative
Nghĩa là gì: conservative conservative /kən'sə:vətiv/. tính từ. để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn. bảo thủ, thủ cựu.
Đồng nghĩa của conservatively
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của conservation area Đồng nghĩa của conservationist Đồng nghĩa của conservatism Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của protection
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của protection. ... conservation insurance preservation stability aegis armament ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock