Đồng nghĩa của cultivateNghĩa là gì:
cultivate cultivate /'kʌltiveit/. ngoại động
từ. cày cấy, trồng trọt. trau dồi,
tu dưỡng (trí tuệ...) to
cultivate the mind: trau dồi trí tuệ.
Đồng nghĩa của cultivationĐồng nghĩa của cultivation ; farming agriculture crop growing agronomy gardening ; development nurturing promotion fostering encouragement ; refinement education ...
Trái nghĩa của cultivationNghĩa là gì:
cultivation cultivation /,kʌlti'veiʃn/. danh
từ. sự cày cấy, sự trồng trọt. land under
cultivation: đất đai đang được trồng trọt ...
Đồng nghĩa của cultivatingNghĩa là gì:
cultivating cultivate /'kʌltiveit/. ngoại động
từ. cày cấy, trồng trọt. trau dồi,
tu dưỡng (trí tuệ...) to
cultivate the mind: trau dồi trí tuệ.
Trái nghĩa của cultivatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của cultivated.
Đồng nghĩa của teachNghĩa là gì: teach teach /ti:tʃ/. động
từ taught. dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ. to teach children to swim: dạy cho trẻ con tập bơi; to teach school: (
từ Mỹ ...
Đồng nghĩa của aidCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của aid. ...
cultivate Đồng nghĩa
của assistance Đồng nghĩa
của asset Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của middle agedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của middle aged. ...
cultivate Đồng nghĩa
của elderly Đồng nghĩa
của overdue Đồng ...
Đồng nghĩa của as well asCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của as well as. ...
cultivate Đồng nghĩa
của advantage Đồng nghĩa
của across Đồng ...
Trái nghĩa của raisingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của raising. ...
cultivate Trái nghĩa
của remove Trái nghĩa
của found Trái nghĩa ...