Dictionary từ đồng nghĩa của discourtesy

Loading results
Đồng nghĩa của discourtesy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discourtesy.
Trái nghĩa của discourtesy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discourtesy.
Đồng nghĩa của rudeness
sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ · trạng thái man rợ, trạng thái dã man · sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột ...
Trái nghĩa của discourteous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của discourteousness Trái nghĩa của discourtesy Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của discourteous
Nghĩa là gì: discourteous discourteous /dis'kə:tjəs/. tính từ. bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo. Đồng nghĩa của discourteous. Tính từ.
Trái nghĩa của rudeness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rudeness.
Đồng nghĩa của discovered
Nghĩa là gì: discovered discover /dis'kʌvə/. ngoại động từ. khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra. để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra ...
Đồng nghĩa của discover
Nghĩa là gì: discover discover /dis'kʌvə/. ngoại động từ. khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra. để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra ...
Trái nghĩa của discover
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của discourteousness Trái nghĩa của discourtesy Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của courtesy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: courtesy courtesy /'kə:tisi/. danh từ ... Danh từ. rudeness ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock