Đồng nghĩa của foundedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của founded.
Đồng nghĩa của foundingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của founding.
Đồng nghĩa của establishedĐồng nghĩa của established ; recognised recognized well-known reputable traditional ; chartered completed
founded incorporated initiated ; conclusively proved ...
Trái nghĩa của foundedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của founded.
từ đồng nghĩa của foundedFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa của founded, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của set upĐồng nghĩa của set up. Danh
từ.
established institution association charity company corporation endowment ...
Đồng nghĩa của co founderCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của co
founder. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
Đồng nghĩa của well groundedTừ gần
nghĩa. wellhead wellheads well-heeled well-honed well hung well-hung well-groomed well-furnished well-functioning well frequented well-
founded well ...
Đồng nghĩa của foundationsNghĩa là gì: foundations foundation /faun'deiʃn/. danh
từ. sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập. tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền).
Đồng nghĩa của co establishedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa
của co
established. Động từ. Past tense for create together.