Dictionary từ đồng nghĩa của intime

Loading results
Đồng nghĩa của in time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in time.
Trái nghĩa của in time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in time.
trái nghĩa với in time
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với in time, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của at this time
... của at times Đồng nghĩa của attire in time đồng nghĩa đồng nghĩa at time ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của intimidate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của intimidate.
Trái nghĩa của point in time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của point in time.
Đồng nghĩa của moment
Nghĩa là gì: moment moment /'moumənt/. danh từ ((thông tục) (cũng) mo). chốc, lúc, lát. wait a moment: đợi một lát; at any moment: bất cứ lúc nào ...
Đồng nghĩa của on time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on time. ... in time dependable not delayed not late on schedule prompt ...
Trái nghĩa của at this moment in time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của at this moment in time.
Đồng nghĩa của filling
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của filling.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock