Dictionary từ đồng nghĩa của lifelong

Loading results
Đồng nghĩa của lifelong
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lifelong.
Trái nghĩa của lifelong
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lifelong.
Đồng nghĩa của lifelong learning
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lifelong learning.
Đồng nghĩa của chronic
Nghĩa là gì: chronic chronic /'krɔnik/. tính từ. (y học) mạn, kinh niên. a chronic disease: bệnh mạn. ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen.
Đồng nghĩa của lifelong ambition
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lifelong ambition.
Đồng nghĩa của ultimate
Nghĩa là gì: ultimate ultimate /'ʌltimit/. tính từ. cuối cùng, sau cùng, chót. ultimate aim: mục đích cuối cùng; ultimate decision: quyết định cuối cùng.
Đồng nghĩa của long lasting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của long lasting. ... lifelong Đồng nghĩa của reusable Đồng nghĩa của long ...
Đồng nghĩa của deep rooted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của deep rooted. ... lifelong Đồng nghĩa của rooted Đồng nghĩa của long ...
Đồng nghĩa của perpetual
Nghĩa là gì: perpetual perpetual /pə'petjuəl/. tính từ. vĩnh viễn, bất diệt. không ngừng. perpetual motion: sự chuyển động không ngừng. suốt đời, chung thân.
Đồng nghĩa của monochrome
Nghĩa là gì: monochrome monochrome /'mɔnəkroum/. tính từ. (như) monochromatic. danh từ+ (monotint) /'mɔnətint/. bức hoạ một màu, tranh một màu ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock