Đồng nghĩa của passengerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của passenger.
Đồng nghĩa của passengersNghĩa là gì:
passengers passenger /'pæsindʤə/. danh
từ. hành khách (đi tàu xe...) (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; ...
Trái nghĩa của passengerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của passenger.
Đồng nghĩa của investorĐồng nghĩa của investor ; Danh
từ. banker depositor financier lender ; Danh
từ. guarantor patron security sponsor ;
Từ gần
nghĩa. investors invests invests in ...
Đồng nghĩa của cruise shipCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Danh từ.
passenger ship liner luxury liner ocean liner floating hotel ...
Đồng nghĩa của terminalĐồng nghĩa của terminal. Danh
từ. station
passenger terminal depot airport terminus rail terminal ...
Đồng nghĩa của urban sprawlCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của urban sprawl.
Đồng nghĩa của urbanizationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của urbanization.
Đồng nghĩa của urbanize... nghĩa
của urban
passenger transportation system Đồng nghĩa
của urban place Đồng nghĩa
của urban planner. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của airplanesNghĩa là gì: airplanes airplane /'eəplein/. danh
từ. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) máy bay, tàu bay.
Đồng nghĩa của airplanes. Danh
từ.