Đồng nghĩa của produce - Synonym of maturedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của produce.
Đồng nghĩa của produced - Synonym of clubbableĐồng nghĩa của produced ; created composed formed made originated ; presented acted performed staged imparted ; caused bred begot engendered generated ...
Đồng nghĩa của mass producedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của mass produced.
đồng nghĩa với production - Synonym of hardyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa
của produce buds sinonimnya producing sinonim dari
produce từ ...
Đồng nghĩa của production...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của production. ... Đồng nghĩa
của producing combinations Đồng nghĩa
của producing crops Đồng nghĩa
của producing ...
Trái nghĩa của producesản vật, sản phẩm. agricultural (farm)
produce: nông sản ; kết quả · the
produce of efforts: kết quả
của những cố gắng.
Đồng nghĩa của product - Synonym of clubbable...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của product. ... Danh từ. manufactured article creation
produce ...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của productsNghĩa là gì: products product /product/. danh
từ. sản vật, sản phẩm, vật phẩm. kết quả. (toán học) tích. (hoá học) sản phẩm. end product: sản phẩm cuối ...
Trái nghĩa của mass producedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của mass produced.
Đồng nghĩa của manufacture - Synonym of brave...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của ... Động từ. build assemble construct
produce create turn out make form fashion fabricate complete mass- ...