Đồng nghĩa của sociableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của sociable.
Trái nghĩa của sociableNghĩa là gì:
sociable sociable /'souʃəbl/. tính
từ. dễ gần, dễ chan hoà. thích giao du, thích kết bạn. thân mật, thoải mái (cuộc họp...) danh
từ.
Đồng nghĩa của social...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của social. ... Đồng nghĩa
của soccer player Đồng nghĩa
của sociability Đồng nghĩa
của sociable Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của soccer...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của soccer. ...
của sociable Đồng nghĩa
của sociableness Đồng nghĩa
của sociable person Đồng nghĩa
của sociably.
Trái nghĩa của sociabilityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của sociability.
Đồng nghĩa của extrovertĐồng nghĩa của extrovert. Tính
từ.
sociable outgoing gregarious extroverted friendly social ...
Trái nghĩa của socialCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của social. ...
sociable person sociableness
sociable sociability sociabilities ...
反义词 sociable...
từ đồng nghĩa trái nghĩa
của từ
sociable từ đồng nghĩa sociable sociable dồng nghĩa sinonim
sociable. An
sociable antonym dictionary is a great resource for ...
Đồng nghĩa của nearbyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của nearby.
Đồng nghĩa của good naturedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của good natured. ...
sociable Đồng nghĩa
của warmhearted Đồng nghĩa
của sunny ...