Đồng nghĩa của carry outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của carry out. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa
của carry out. Động ...
Đồng nghĩa của carried outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của carried out. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa
của carried out ...
Trái nghĩa của carry outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của carry out. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa
của carry out. Động ...
Đồng nghĩa của carryNghĩa là gì:
carry carry /'kæri/. danh
từ. (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. tầm súng; tầm bắn xa. sự khiêng thuyền xuống (
từ sông này sang ...
Синоним carry out... out
là gì từ đồng nghĩa của từ carried out carried out từ đồng nghĩa carried out trai nghia đồng nghĩa carry
carry out bằng
với trai nghĩa
với carry out trái ...
Trái nghĩa của carried outTrái nghĩa của carried out ; Động
từ. abandoned failed ; Tính
từ. frustrated disappointed ;
Từ gần
nghĩa. carried over carried the can ...
Sinonim dari carry out... out
là gì từ đồng nghĩa của từ carried out carried out từ đồng nghĩa carried out trai nghia đồng nghĩa carry
carry out bằng
với trai nghĩa
với carry out trái ...
Đồng nghĩa của exerciseNghĩa là gì: exercise exercise /'eksəsaiz/. danh
từ. sự thi hành, sự thực hiện ...
carrying out use application employment practise practice accomplishment ...
Đồng nghĩa của carry onNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Đồng nghĩa của carry on. Động
từ. continue keep ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của carrying out Đồng nghĩa của carryings on ...
Đồng nghĩa của implementNghĩa là gì: implement implement /'impliment/. danh
từ. ((thường) số nhiều) đồ ... Động
từ.
carry out apply realise realize execute employ put into operation ...